Từ điển Thiều Chửu
蟆 - mô
① Xem chữ oa 蛙.

Từ điển Trần Văn Chánh
蟆 - mô
Cv. 蟇. Xem 蝍蟆[háma].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蟆 - mạc
Loài muỗi nhỏ — Một âm là Mô. Xem Mô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蟆 - mô
Hà mô 蝦蟆: Con ễnh ương — Một Âm là Mạc. Xem Mạc.